Mục lục
Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn mới nhất
Giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn – Trong số những sản phẩm máy bơm nước thải đang có mặt tại thị trường Bắc Kạn hiện nay, Ebara là thương hiệu được ưa chuộng và tin dùng nhiều nhất. Lý do là bởi chúng không chỉ có chất lượng tốt, độ bền cao, mẫu mã đa dạng, mà còn có mức giá khá phải chăng, phù hợp với nhiều người dùng Việt.
Quý khách hàng ở Bắc Kạn nếu cũng đang quan tâm tới dòng bơm này thì có thể theo dõi ngay bảng báo giá chi tiết của Công ty Máy Bơm Thành Đạt ở dưới đây, để chọn lựa được sản phẩm phù hợp cho mình nhé.
Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn thân inox (nhập khẩu Italy)
Bơm chìm nước thải Ebara thân inox là một trong số ít những dòng bơm nước thải được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Italy. Dòng bơm này mặc dù có giá thành hơi cao nhưng vẫn luôn được bán chạy tại Việt Nam cũng như ở Bắc Kạn, nhờ vào những đặc điểm ưu việt và chất lượng vượt trội của nó so với các sản phẩm khác trên thị trường.
Bơm nước thải thân inox của Ebara thường được chế tạo từ chất liệu inox 304 hoặc 316, giúp bơm có khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp để bơm các loại nước thải có tính axit, kiềm, hoặc nước thải chứa hóa chất.
Dưới đây là một số loại máy bơm nước thải thân inox của Ebara do Máy Bơm Thành Đạt phân phối, mời các quý khách hàng cùng tham khảo:
STT | Model | Điện áp | Công suất | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (m) | Giá tham khảo (chưa VAT) |
1 | RIGHT 100MA | 220V | 0.75KW | 2.4 – 18 | 9.5 – 2 | 16.032.000 |
2 | RIGHT 100 | 380V | 0.75KW | 2.4 – 18 | 9.5 – 2 | 15.720.000 |
3 | DW VOX 100 | 220V | 0.75KW | 6 – 30 | 9 – 1.9 | 27.360.000 |
4 | DW VOX 100 MA | 380V | 0.75KW | 6 – 30 | 9 – 1.9 | 27.672.000 |
5 | DW VOX 150 | 220V | 1.1KW | 6 – 36 | 10.2 – 2.1 | 27.900.000 |
6 | DW VOX 150 MA | 380V | 1.1KW | 6 – 36 | 10.2 – 2.1 | 28.860.000 |
7 | DW VOX 200 | 380V | 1.5KW | 6 – 42 | 12.5 – 1.6 | 28.260.000 |
8 | DW VOX 300 | 380V | 2.2KW | 6 – 48 | 15.7 – 3.6 | 34.080.000 |
9 | BEST ONE MA | 220V | 0.25KW | 1.2 – 10.2 | 8.3 – 1.8 | 10,560,000 |
10 | BEST 2MA | 220V | 0.55KW | 1.2 – 15.6 | 12.2 – 2.9 | 20,352,000 |
11 | BEST 3MA | 220V | 0.74KW | 1.2 – 16.8 | 13.6 – 3.2 | 20,976,000 |
12 | BEST 4MA | 220V | 1.1KW | 1.2 – 19.8 | 17.4 – 4.6 | 21.432.000 |
13 | BEST 2 | 380V | 0.55KW | 1.2 – 15.6 | 12.2 – 2.9 | 19,860,000 |
14 | BEST 3 | 380V | 0.74KW | 1.2 – 16.8 | 13.6 – 3.2 | 20,400,000 |
15 | BEST 4 | 380V | 1.1KW | 1.2 – 19.8 | 17.4 – 4.6 | 20.580.000 |
16 | BEST 5 | 380V | 1.5KW | 1.2 – 21.6 | 18.4 – 5 | 20.748.000 |
Báo giá máy bơm nước thải Ebara thân gang tại Bắc Kạn
Bơm chìm nước thải thân gang là một dòng sản phẩm nổi tiếng của hãng Ebara, thường được sử dụng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, thoát nước đô thị, công trình xây dựng,…
Máy bơm nước thải Ebara được làm từ gang đúc chắc chắn, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, bên ngoài được phủ sơn tĩnh điện dày, có thể làm việc trong mọi điều kiện môi trường.
Bơm nước thải gang Ebara được sản xuất với nhiều dòng sản phẩm đa dạng, cụ thể quý khách hàng có thể tham khảo trong bảng giá dưới đây:
STT | MODEL | GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA VAT) | GHI CHÚ |
DF (PUMP + ELBOW) | |||
1 | 65DF 51.5 | 31,944,000 | LM 65 |
2 | 80DF 51.5 | 32,112,000 | LM 80 |
3 | 80DF 52.2 | 34,728,000 | LM 80 |
4 | 80DF 53.7 | 39,384,000 | LM 80 |
5 | 100DF 53.7 | 41,616,000 | LL 100 |
6 | 100DF 55.5 | 68,244,000 | LL 100 |
7 | 100DF 57.5 | 73,344,000 | LL 100 |
DL (PUMP + ELBOW) | |||
8 | 65DL 51.5 | 31,944,000 | LM 65 |
9 | 65DLD 55.5A | 104,496,000 | LL 65 |
10 | 65DLD 57.5A | 114,000,000 | LL 65 |
11 | 65DL 511A (SD) | 145,404,000 | LL 65 |
12 | 65DL 515A (SD) | 177,924,000 | LL 65 |
13 | 65DL 518A (SD) | 194,832,000 | LL 65 |
14 | 65DL 522A (SD) | 219,768,000 | LL 65 |
15 | 80DL 51.5 | 32,112,000 | LM 80 |
16 | 80DL 52.2 | 35,472,000 | LM 80 |
17 | 80DL 53.7 | 39,756,000 | LM 80 |
18 | 80DLC 55.5 | 65,736,000 | LL 80 |
19 | 80DLC 57.5 | 68,244,000 | LL 80 |
20 | 80DL 511A (SD) | 146,016,000 | LL 65 |
21 | 80DL 515A (SD) | 178,512,000 | LL 65 |
22 | 80DL 518A (SD) | 195,420,000 | LL 65 |
23 | 80DL 522A (SD) | 220,404,000 | LL 65 |
24 | 100DL 53.7 | 42,912,000 | LL 100 |
25 | 100DLC 55.5 | 66,084,000 | LL 80 |
26 | 100DLB 55.5 | 68,148,000 | LL 100 |
27 | 100DLC 57.5 | 71,244,000 | LL 80 |
28 | 100DLB 57.5 | 73,176,000 | LL 100 |
29 | 100DL 511 (SD) | 91,044,000 | LL 100 |
30 | 100DL 515 (SD) | 126,792,000 | LL 100 |
31 | 100DL 518.5 (SD) | 191,844,000 | LL 100 |
32 | 150DL 55.5 | 84,720,000 | LL 125 |
33 | 150DL 57.5 | 92,088,000 | LL 125 |
34 | 150DL 511 (SD) | 120,828,000 | LL 125 |
35 | 150DL 515 (SD) | 137,856,000 | LL 125 |
36 | 150DL 518.5 (SD) | 201,432,000 | LL 125 |
37 | 150DL 522 (SD) | 262,116,000 | LL 125 |
38 | 200DL 55.5 | 99,324,000 | LL 150 |
39 | 200DL 57.5 | 104,448,000 | LL 150 |
40 | 200DL 511 (SD) | 130,776,000 | LL 150 |
41 | 200DL 515 (SD) | 145,608,000 | LL 150 |
42 | 200DL 518.5 (SD) | 211,032,000 | LL 150 |
43 | 200DL 522 (SD) | 280,272,000 | LL 150 |
44 | 250DL 57.5 | 114,756,000 | LL 250 |
45 | 250DL 511 (SD) | 143,448,000 | LL 250 |
46 | 250DL 515 (SD) | 164,112,000 | LL 250 |
47 | 250DL 518.5 (SD) | 252,624,000 | LL 250 |
48 | 250DL 522 (SD) | 306,972,000 | LL 250 |
49 | 300DL 511 (SD) | 183,288,000 | LL 300 |
50 | 300DL 515 (SD) | 209,436,000 | LL 300 |
51 | 300DL 518.5 (SD) | 286,584,000 | LL 300 |
52 | 300DL 522 (SD) | 346,356,000 | LL 300 |
53 | 150DL 530-C | 314,268,000 | LL 150 |
54 | 150DL 537-C | 371,088,000 | LL 150 |
55 | 150DL 545-C | 406,020,000 | LL 150 |
56 | 200DL 530-C | 317,820,000 | LL 150 (200) |
57 | 200DL 537-C | 374,640,000 | LL 150 (200) |
58 | 200DL 545-C | 409,572,000 | LL 150 (200) |
59 | 250DL 530-C | 381,768,000 | LL 300 (250) |
60 | 250DL 537-C | 416,124,000 | LL 300 (250) |
61 | 250DL 545-C | 450,252,000 | LL 300 (250) |
62 | 300DL 530-C | 384,492,000 | LL 300 |
63 | 300DL 537-C | 418,836,000 | LL 300 |
64 | 300DL 545-C | 452,964,000 | LL 300 |
DML (PUMP + ELBOW) | |||
65 | 80DML 52.2 | 44,100,000 | LM 80 |
66 | 80DML 53.7 (SD) | 49,788,000 | LM 80 |
67 | 80DML 55.5 (SD) | 67,104,000 | LL 100 |
68 | 80DML 57.5 (SD) | 72,432,000 | LL 100 |
69 | 80DML 511 (SD) | 92,724,000 | LL 100 |
70 | 80DML 515 (SD) | 100,992,000 | LL 100 |
71 | 80DML 522 (SD) | 147,540,000 | LL 100 |
72 | 100DML 52.2 | 45,720,000 | LL 80 |
73 | 100DML 53.7 (SD) | 50,340,000 | LL 80 |
74 | 100DML 55.5 (SD) | 67,176,000 | LL 100 |
75 | 100DML 57.5 (SD) | 72,516,000 | LL 100 |
76 | 100DML 511 (SD) | 92,796,000 | LL 100 |
77 | 100DML 515 (SD) | 101,172,000 | LL 100 |
78 | 100DML 522 (SD) | 147,636,000 | LL 100 |
79 | 150DML 55.5 (SD) | 71,064,000 | LL 100 |
80 | 150DML 57.5 (SD) | 76,368,000 | LL 100 |
81 | 150DML 511 (SD) | 96,660,000 | LL 100 |
82 | 150DML 515 (SD) | 104,988,000 | LL 100 |
83 | 150DML 522 (SD) | 151,500,000 | LL 100 |
DS (PUMP + ELBOW) | |||
84 | 50DS 5.75 | 17,700,000 | LS 50 |
85 | 50DS 51.5 | 20,208,000 | LS 50 |
86 | 50DS 52.2 | 36,768,000 | LM 50 |
87 | 50DS 53.7 | 40,500,000 | LM 50 |
88 | 50DS 55.5 (DOL) | 60,552,000 | LM 50 |
89 | 50DS 57.5 (DOL) | 64,812,000 | LM 50 |
90 | 65DS 51.5 | 22,620,000 | LM 65 |
91 | 80DS 52.2 | 38,088,000 | LM 80 |
92 | 80DS 53.7 | 41,892,000 | LM 80 |
93 | 100DS 55.5 | 61,440,000 | LL 100 |
94 | 100DS 57.5 | 65,352,000 | LL 100 |
DVS (PUMP + ELBOW) | |||
95 | 50DVS 5.75 | 16,476,000 | LS 50 |
96 | 50DVS 51.5 | 19,368,000 | LS 50 |
97 | 50DVS 55.5 (DOL) | 58,668,000 | LM 50 |
98 | 50DVS 57.5 (DOL) | 63,876,000 | LM 50 |
99 | 65DVS 5.75 | 18,708,000 | LM 65 |
100 | 65DVS 51.5 | 21,528,000 | LM 65 |
101 | 65DVS 52.2 | 32,112,000 | LM 65 |
102 | 65DVS 53.7 | 34,908,000 | LM 65 |
103 | 65DVS 55.5 (DOL) | 59,184,000 | LL 65 |
104 | 65DVS 57.5 (DOL) | 64,440,000 | LL 65 |
105 | 80DVS 5.75 | 19,272,000 | LM 65 |
106 | 80DVS 51.5 | 22,272,000 | LM 65 |
107 | 80DVS 52.2 | 32,496,000 | LM 65 |
108 | 80DVS 53.7 | 36,408,000 | LM 65 |
109 | 80DVS 55.5 | 59,688,000 | LL 65 |
110 | 80DVS 57.5 | 64,920,000 | LL 65 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển.
Quý khách cần được tư vấn về bơm và nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Máy Bơm Thành Đạt Hotline miền Bắc 0913 985 808 – Hotline miền Nam 0909 152 999 nhé.
Đại lý bán bơm nước thải Ebara uy tín, giá rẻ tại Bắc Kạn?
Một trong những đại lý máy bán bơm nước thải Ebara giá rẻ, uy tín tại Bắc Kạn mà bạn không thể bỏ qua đó là Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Công Nghiệp Thành Đạt.
Công ty Thành Đạt luôn cam kết cung cấp bơm nước thải Ebara chính hãng, có đủ chứng nhận CO-CQ và bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của hãng. Máy bơm có giá thành hợp lý, cùng nhiều chương khuyến mãi, giảm giá cho các khách hàng mua số lượng lớn hoặc là khách hàng thân thiết.
Liên hệ ngay với Máy Bơm Thành Đạt để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp nhé.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 815/7 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, TPHCM
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: thanhdat@maycongnghiep.vn