• Ưu đãi về giá
  • Uy tín, chất lượng
  • Vận chuyển toàn quốc
Hotline hỗ trợ 0915 898 114

Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn

Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn mới nhất

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn – Trong số những sản phẩm máy bơm nước thải đang có mặt tại thị trường Bắc Kạn hiện nay, Ebara là thương hiệu được ưa chuộng và tin dùng nhiều nhất. Lý do là bởi chúng không chỉ có chất lượng tốt, độ bền cao, mẫu mã đa dạng, mà còn có mức giá khá phải chăng, phù hợp với nhiều người dùng Việt.

Quý khách hàng ở Bắc Kạn nếu cũng đang quan tâm tới dòng bơm này thì có thể theo dõi ngay bảng báo giá chi tiết của Công ty Máy Bơm Thành Đạt ở dưới đây, để chọn lựa được sản phẩm phù hợp cho mình nhé.

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn

Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn thân inox (nhập khẩu Italy)

Bơm chìm nước thải Ebara thân inox là một trong số ít những dòng bơm nước thải được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Italy. Dòng bơm này mặc dù có giá thành hơi cao nhưng vẫn luôn được bán chạy tại Việt Nam cũng như ở Bắc Kạn, nhờ vào những đặc điểm ưu việt và chất lượng vượt trội của nó so với các sản phẩm khác trên thị trường.

Bơm nước thải thân inox của Ebara thường được chế tạo từ chất liệu inox 304 hoặc 316, giúp bơm có khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp để bơm các loại nước thải có tính axit, kiềm, hoặc nước thải chứa hóa chất.

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn

Dưới đây là một số loại máy bơm nước thải thân inox của Ebara do Máy Bơm Thành Đạt phân phối, mời các quý khách hàng cùng tham khảo:

STT Model Điện áp Công suất Lưu lượng (m3/h) Cột áp (m) Giá tham khảo (chưa VAT)
1 RIGHT 100MA 220V 0.75KW 2.4 – 18 9.5 – 2 16.032.000
2 RIGHT 100 380V 0.75KW 2.4 – 18 9.5 – 2 15.720.000
3 DW VOX 100 220V 0.75KW 6 – 30 9 – 1.9 27.360.000
4 DW VOX 100 MA 380V 0.75KW 6 – 30 9 – 1.9 27.672.000
5 DW VOX 150 220V 1.1KW 6 – 36 10.2 – 2.1 27.900.000
6 DW VOX 150 MA 380V 1.1KW 6 – 36 10.2 – 2.1 28.860.000
7 DW VOX 200 380V 1.5KW 6 – 42 12.5 – 1.6 28.260.000
8 DW VOX 300 380V 2.2KW 6 – 48 15.7 – 3.6 34.080.000
9 BEST ONE MA 220V 0.25KW 1.2 – 10.2 8.3 – 1.8 10,560,000
10 BEST 2MA 220V 0.55KW 1.2 – 15.6 12.2 – 2.9 20,352,000
11 BEST 3MA 220V 0.74KW 1.2 – 16.8 13.6 – 3.2 20,976,000
12 BEST 4MA 220V 1.1KW 1.2 – 19.8 17.4 – 4.6 21.432.000
13 BEST 2 380V 0.55KW 1.2 – 15.6 12.2 – 2.9 19,860,000
14 BEST 3 380V 0.74KW 1.2 – 16.8 13.6 – 3.2 20,400,000
15 BEST 4 380V 1.1KW 1.2 – 19.8 17.4 – 4.6 20.580.000
16 BEST 5 380V 1.5KW 1.2 – 21.6 18.4 – 5 20.748.000

Báo giá máy bơm nước thải Ebara thân gang tại Bắc Kạn

Bơm chìm nước thải thân gang là một dòng sản phẩm nổi tiếng của hãng Ebara, thường được sử dụng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, thoát nước đô thị, công trình xây dựng,…

Máy bơm nước thải Ebara được làm từ gang đúc chắc chắn, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, bên ngoài được phủ sơn tĩnh điện dày, có thể làm việc trong mọi điều kiện môi trường.

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Bắc Kạn

Bơm nước thải gang Ebara được sản xuất với nhiều dòng sản phẩm đa dạng, cụ thể quý khách hàng có thể tham khảo trong bảng giá dưới đây:

STT MODEL GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA VAT) GHI CHÚ
DF (PUMP + ELBOW)
1 65DF 51.5 31,944,000 LM 65
2 80DF 51.5 32,112,000 LM 80
3 80DF 52.2 34,728,000 LM 80
4 80DF 53.7 39,384,000 LM 80
5 100DF 53.7 41,616,000 LL 100
6 100DF 55.5 68,244,000 LL 100
7 100DF 57.5 73,344,000 LL 100
DL (PUMP + ELBOW)
8 65DL 51.5 31,944,000 LM 65
9 65DLD 55.5A 104,496,000 LL 65
10 65DLD 57.5A 114,000,000 LL 65
11 65DL 511A (SD) 145,404,000 LL 65
12 65DL 515A (SD) 177,924,000 LL 65
13 65DL 518A (SD) 194,832,000 LL 65
14 65DL 522A (SD) 219,768,000 LL 65
15 80DL 51.5 32,112,000 LM 80
16 80DL 52.2 35,472,000 LM 80
17 80DL 53.7 39,756,000 LM 80
18 80DLC 55.5 65,736,000 LL 80
19 80DLC 57.5 68,244,000 LL 80
20 80DL 511A (SD) 146,016,000 LL 65
21 80DL 515A (SD) 178,512,000 LL 65
22 80DL 518A (SD) 195,420,000 LL 65
23 80DL 522A (SD) 220,404,000 LL 65
24 100DL 53.7 42,912,000 LL 100
25 100DLC 55.5 66,084,000 LL 80
26 100DLB 55.5 68,148,000 LL 100
27 100DLC 57.5 71,244,000 LL 80
28 100DLB 57.5 73,176,000 LL 100
29 100DL 511 (SD) 91,044,000 LL 100
30 100DL 515 (SD) 126,792,000 LL 100
31 100DL 518.5 (SD) 191,844,000 LL 100
32 150DL 55.5 84,720,000 LL 125
33 150DL 57.5 92,088,000 LL 125
34 150DL 511 (SD) 120,828,000 LL 125
35 150DL 515 (SD) 137,856,000 LL 125
36 150DL 518.5 (SD) 201,432,000 LL 125
37 150DL 522 (SD) 262,116,000 LL 125
38 200DL 55.5 99,324,000 LL 150
39 200DL 57.5 104,448,000 LL 150
40 200DL 511 (SD) 130,776,000 LL 150
41 200DL 515 (SD) 145,608,000 LL 150
42 200DL 518.5 (SD) 211,032,000 LL 150
43 200DL 522 (SD) 280,272,000 LL 150
44 250DL 57.5 114,756,000 LL 250
45 250DL 511 (SD) 143,448,000 LL 250
46 250DL 515 (SD) 164,112,000 LL 250
47 250DL 518.5 (SD) 252,624,000 LL 250
48 250DL 522 (SD) 306,972,000 LL 250
49 300DL 511 (SD) 183,288,000 LL 300
50 300DL 515 (SD) 209,436,000 LL 300
51 300DL 518.5 (SD) 286,584,000 LL 300
52 300DL 522 (SD) 346,356,000 LL 300
53 150DL 530-C 314,268,000 LL 150
54 150DL 537-C 371,088,000 LL 150
55 150DL 545-C 406,020,000 LL 150
56 200DL 530-C 317,820,000 LL 150 (200)
57 200DL 537-C 374,640,000 LL 150 (200)
58 200DL 545-C 409,572,000 LL 150 (200)
59 250DL 530-C 381,768,000 LL 300 (250)
60 250DL 537-C 416,124,000 LL 300 (250)
61 250DL 545-C 450,252,000 LL 300 (250)
62 300DL 530-C 384,492,000 LL 300
63 300DL 537-C 418,836,000 LL 300
64 300DL 545-C 452,964,000 LL 300
DML (PUMP + ELBOW)
65 80DML 52.2 44,100,000 LM 80
66 80DML 53.7 (SD) 49,788,000 LM 80
67 80DML 55.5 (SD) 67,104,000 LL 100
68 80DML 57.5 (SD) 72,432,000 LL 100
69 80DML 511 (SD) 92,724,000 LL 100
70 80DML 515 (SD) 100,992,000 LL 100
71 80DML 522 (SD) 147,540,000 LL 100
72 100DML 52.2 45,720,000 LL 80
73 100DML 53.7 (SD) 50,340,000 LL 80
74 100DML 55.5 (SD) 67,176,000 LL 100
75 100DML 57.5 (SD) 72,516,000 LL 100
76 100DML 511 (SD) 92,796,000 LL 100
77 100DML 515 (SD) 101,172,000 LL 100
78 100DML 522 (SD) 147,636,000 LL 100
79 150DML 55.5 (SD) 71,064,000 LL 100
80 150DML 57.5 (SD) 76,368,000 LL 100
81 150DML 511 (SD) 96,660,000 LL 100
82 150DML 515 (SD) 104,988,000 LL 100
83 150DML 522 (SD) 151,500,000 LL 100
DS (PUMP + ELBOW)
84 50DS 5.75 17,700,000 LS 50
85 50DS 51.5 20,208,000 LS 50
86 50DS 52.2 36,768,000 LM 50
87 50DS 53.7 40,500,000 LM 50
88 50DS 55.5 (DOL) 60,552,000 LM 50
89 50DS 57.5 (DOL) 64,812,000 LM 50
90 65DS 51.5 22,620,000 LM 65
91 80DS 52.2 38,088,000 LM 80
92 80DS 53.7 41,892,000 LM 80
93 100DS 55.5 61,440,000 LL 100
94 100DS 57.5 65,352,000 LL 100
DVS (PUMP + ELBOW)
95 50DVS 5.75 16,476,000 LS 50
96 50DVS 51.5 19,368,000 LS 50
97 50DVS 55.5 (DOL) 58,668,000 LM 50
98 50DVS 57.5 (DOL) 63,876,000 LM 50
99 65DVS 5.75 18,708,000 LM 65
100 65DVS 51.5 21,528,000 LM 65
101 65DVS 52.2 32,112,000 LM 65
102 65DVS 53.7 34,908,000 LM 65
103 65DVS 55.5 (DOL) 59,184,000 LL 65
104 65DVS 57.5 (DOL) 64,440,000 LL 65
105 80DVS 5.75 19,272,000 LM 65
106 80DVS 51.5 22,272,000 LM 65
107 80DVS 52.2 32,496,000 LM 65
108 80DVS 53.7 36,408,000 LM 65
109 80DVS 55.5 59,688,000 LL 65
110 80DVS 57.5 64,920,000 LL 65

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển.

Quý khách cần được tư vấn về bơm và nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Máy Bơm Thành Đạt Hotline miền Bắc 0913 985 808 – Hotline miền Nam 0909 152 999 nhé.

Đại lý bán bơm nước thải Ebara uy tín, giá rẻ tại Bắc Kạn?

Một trong những đại lý máy bán bơm nước thải Ebara giá rẻ, uy tín tại Bắc Kạn mà bạn không thể bỏ qua đó là Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Công Nghiệp Thành Đạt.

Công ty Thành Đạt luôn cam kết cung cấp bơm nước thải Ebara chính hãng, có đủ chứng nhận CO-CQ và bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của hãng. Máy bơm có giá thành hợp lý, cùng nhiều chương khuyến mãi, giảm giá cho các khách hàng mua số lượng lớn hoặc là khách hàng thân thiết.

Liên hệ ngay với Máy Bơm Thành Đạt để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp nhé.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

Zalo Facebook Messenger