Mục lục
- 1 Báo giá máy bơm nước thải APP tại Phú Yên nhập khẩu chính hãng 100%
- 1.1 Giá máy bơm nước thải APP BAV tại Phú Yên
- 1.2 Giá máy bơm nước thải thả chìm APP TAS
- 1.3 Giá máy bơm thải chìm APP KHL tại Phú Yên
- 1.4 Giá máy bơm nước thải thả tõm APP KS
- 1.5 Giá máy bơm nước thải inox APP SB
- 1.6 Giá máy bơm hố móng APP JK tại Phú Yên
- 1.7 Giá máy bơm thả chìm APP SV tại Phú Yên
- 1.8 Báo giá máy bơm bùn đặc APP DSP/DSP(K)
- 1.9 Giá máy bơm nước thải cánh cắt APP DSK
- 1.10 Giá bơm nước thải chìm APP MH, TPS
- 2 Những ưu đãi khi mua bơm nước thải APP tại Công ty Máy Bơm Thành Đạt
Báo giá máy bơm nước thải APP tại Phú Yên nhập khẩu chính hãng 100%
Giá máy bơm nước thải APP tại Phú Yên – Với sự phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội, nhu cầu sử dụng máy bơm nước thải tại Phú Yên đang không ngừng gia tăng trong những năm gần đây.
Với vai trò là nhà phân phối chính hãng, Công ty Máy Bơm Thành Đạt đã và đang cung cấp rất nhiều dòng bơm nước thải chất lượng, đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu của khách hàng trong khu vực. Nổi bật trong số đó là các sản phẩm bơm nước thải chìm APP đến từ Đài Loan, được biết nhiều nhờ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh.
Bơm nước thải của APP thường được chế tạo từ các vật liệu cao cấp, giúp chống ăn mòn hiệu quả và có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài. Đặc biệt hơn nếu so với những thương hiệu khác, APP là lựa chọn kinh tế với chi phí phù hợp nhưng vẫn đảm bảo về hiệu suất cao.
Quý khách nếu vẫn còn đắn đo về giá bán của các sản phẩm máy bơm nước thải APP, thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Máy Bơm Thành Đạt để cập nhật được bảng giá mới nhất nhé:
Giá máy bơm nước thải APP BAV tại Phú Yên
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | BAV-150 | 150 | 4,5 | 3,6 | 6 | 9,6 | 3,570,000 |
2 | BAV-150A | 150 | 4,5 | 3,6 | 6 | 9,6 | 4,335,000 |
3 | BAV-250 | 250 | 4,5 | 7,2 | 8 | 12 | 4,140,000 |
4 | BAV-250A | 250 | 4,5 | 7,2 | 8 | 12 | 5,010,000 |
5 | BAV-400 | 400 | 6 | 11,1 | 10 | 18 | 5,355,000 |
6 | BAV-400A | 400 | 6 | 11,1 | 10 | 18 | 5,820,000 |
7 | BAV-400S | 400 | 6 | 11,1 | 10 | 18 | 5,490,000 |
8 | BAV-400ST | 400 | 6 | 11,1 | 10 | 18 | 5,490,000 |
Giá máy bơm nước thải thả chìm APP TAS
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | TAS-750 | 750 | 6 | 15 | 11 | 20,4 | 5,925,000 |
2 | TAS-750A | 750 | 6 | 15 | 11 | 20,4 | 6,510,000 |
Giá máy bơm thải chìm APP KHL tại Phú Yên
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | KHL-05 | 400 | 12 | 6,9 | 20 | 10,8 | 8,310,000 |
2 | KHL-10 | 750 | 15 | 7,8 | 25 | 13,2 | 10,770,000 |
3 | KHL-20 | 1.500 | 20 | 15,6 | 25 | 24,9 | 15,045,000 |
4 | KHL-20T | 1.500 | 20 | 15,6 | 25 | 24,9 | 13,770,000 |
5 | KHL-30T | 2.200 | 22 | 19 | 28 | 37,2 | 19,770,000 |
6 | KHL-50T | 3.700 | 25 | 28,2 | 32 | 46,2 | 27,420,000 |
7 | KHL-75T | 5.500 | 30 | 24,8 | 33 | 87 | 56,865,000 |
Giá máy bơm nước thải thả tõm APP KS
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | KS-10 | 750 | 9 | 11,4 | 14 | 25,2 | 10,230,000 |
2 | KS-20 | 1.500 | 12 | 12 | 16 | 37,2 | 14,985,000 |
3 | KS-30T | 2.200 | 12 | 24 | 18 | 54 | 20,400,000 |
4 | KS-30GT | 2.200 | 12 | 24 | 18 | 54 | 22,320,000 |
5 | KS-50GT | 3.700 | 15 | 38 | 24 | 114 | 31,560,000 |
Giá máy bơm nước thải inox APP SB
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | SB-05 | 400 | 6 | 11,4 | 9 | 19,2 | 15,690,000 |
2 | SB-10 | 750 | 6 | 16,2 | 12 | 24 | 16,455,000 |
3 | SB-10T | 750 | 6 | 16,2 | 12 | 24 | 15,120,000 |
4 | SB-20T | 1.500 | 12 | 24,6 | 18 | 37,2 | 26,325,000 |
5 | SB-30T | 2.200 | 15 | 25,2 | 19 | 46,8 | 27,900,000 |
6 | SB-50T | 3.700 | 15 | 35,4 | 22 | 66 | 67,455,000 |
7 | SB-75T | 5.500 | 20 | 29,4 | 24 | 72 | 87,720,000 |
Giá máy bơm hố móng APP JK tại Phú Yên
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | JK-05 | 400 | 6 | 11 | 9 | 19 | 6,765,000 |
2 | JK-10T | 750 | 9 | 10 | 12 | 24 | 10,590,000 |
3 | JK-20 / JK-20T | 1.500 | 15 | 16,8 | 18 | 37,2 | 15,555,000 |
4 | JK-30 | 2.200 | 15 | 25 | 18 | 47 | 18,495,000 |
5 | JK-30T | 2.200 | 15 | 25 | 18 | 47 | 17,595,000 |
6 | JK-50T | 3.700 | 15 | 35,4 | 22 | 66 | 32,010,000 |
7 | JK-75T | 5.500 | 18 | 36 | 24 | 72 | 40,290,000 |
Giá máy bơm thả chìm APP SV tại Phú Yên
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | SV-750/750T | 750 | 6 | 18.6 | 11 | 24.9 | 7,650,000 |
2 | SV-750A (có phao) | 750 | 6 | 18.6 | 11 | 24.9 | 8,550,000 |
3 | SV-1500/1500T | 1.500 | 9 | 27 | 16 | 42 | 12,750,000 |
4 | SV-1500A | 1.500 | 9 | 27 | 16 | 42 | 13,905,000 |
Báo giá máy bơm bùn đặc APP DSP/DSP(K)
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | DSP-20T | 1.500 | 12 | 24.6 | 18 | 52.8 | 19,125,000 |
2 | DSP-30T | 2.200 | 15 | 28.2 | 20 | 70 | 26,775,000 |
3 | DSP-50T | 3.700 | 15 | 39 | 22 | 78 | 34,560,000 |
4 | DSP-75T | 5.500 | 15 | 75 | 24 | 126 | 59,415,000 |
5 | DSP-100T | 7.500 | 20 | 72 | 28 | 150 | 69,870,000 |
6 | DSP-150T | 11.000 | 25 | 75 | 32 | 192 | 89,130,000 |
7 | DSP(K)-20T | 1.500 | 12 | 24.6 | 18 | 52.8 | 27,585,000 |
8 | DSP(K)-30T | 2.200 | 15 | 28.2 | 20 | 70 | 32,640,000 |
9 | DSP(K)-50T | 3.700 | 15 | 39 | 22 | 78 | 37,905,000 |
10 | DSP(K)-75T | 5.500 | 15 | 75 | 24 | 126 | 65,325,000 |
11 | DSP(K)-100T | 7.500 | 20 | 72 | 28 | 150 | 75,825,000 |
12 | DSP(K)-150T | 11.000 | 25 | 75 | 32 | 192 | 92,745,000 |
Giá máy bơm nước thải cánh cắt APP DSK
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | DSK-05 | 400 | 6 | 10 | 10 | 16.2 | 8,805,000 |
2 | DSK-10 | 750 | 9 | 14.5 | 14 | 25.2 | 14,280,000 |
3 | DSK-20/20T | 1.500 | 12 | 18.6 | 17 | 42 | 17,220,000 |
4 | DSK-30T | 2.200 | 15 | 26.5 | 20 | 51.6 | 25,380,000 |
5 | DSK-50T | 3.700 | 15 | 45 | 22 | 78 | 31,620,000 |
Giá bơm nước thải chìm APP MH, TPS
STT | Model | Công suất (w) | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn giá
(chưa VAT) |
||
m | m3/h | m | m3/h | ||||
1 | MH-250 | 250 | 4 | 11.4 | 7 | 16.8 | 5,550,000 |
2 | MH-400 | 400 | 6 | 11.1 | 8.5 | 19.2 | 6,510,000 |
3 | MH-750 | 750 | 6 | 16.2 | 10 | 22.8 | 7,395,000 |
4 | TPS-50 | 80 | 2 | 1.9 | 4 | 2,4 | 1,875,000 |
5 | TPS-200 (Axit nhẹ, PH=6-8) |
200 | 4 | 4.8 | 7 | 8.4 | 2,655,000 |
* Lưu ý quan trọng:
Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất THAM KHẢO và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Ngoài ra, bảng giá này chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
Để nhận được thông tin về giá bán mới nhất cùng với các chính sách ưu đãi, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Công ty Máy Bơm Thành Đạt nhé.
Những ưu đãi khi mua bơm nước thải APP tại Công ty Máy Bơm Thành Đạt
Tại Phú Yên, nếu quý khách đang có nhu cầu tìm mua bơm nước thải thả chìm APP chính hãng, giá tốt thì có thể lựa chọn đến với Công ty Máy Bơm Thành Đạt để luôn được đảm bảo:
- Sản phẩm chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ).
- Giá bán cạnh tranh nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Chính sách hậu mãi tận tâm, hỗ trợ lắp đặt, bảo trì và bảo hành dài hạn.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng tới mọi khu vực tại Phú Yên và trên toàn quốc.
Hãy đến ngay với Công ty Máy Bơm Thành Đạt để sở hữu những sản phẩm máy bơm APP chất lượng cao, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng và đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài!
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 815/7 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, TPHCM
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: thanhdat@maycongnghiep.vn