Mục lục
Bảng báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng cập nhật mới nhất
Giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng – Máy bơm nước thải Ebara là một trong những sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng phổ biến tại Cao Bằng. Đây là dòng máy bơm nhập khẩu có chất lượng tốt, được sản xuất với nhiều dòng bơm đa dạng để đáp ứng cho mọi nhu cầu của người dùng, từ xử lý nước thải trong sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp cho tới các ngành công nghiệp.
Công ty Máy Bơm Thành Đạt đang là đại lý phân phối chính hãng bơm nước thải của Ebara tại Cao Bằng, đảm bảo chất lượng cao và giá thành luôn tốt nhất thị trường.
Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng thân gang
Ebara đã cho ra mắt rất nhiều dòng bơm chìm nước thải thân gang khác nhau, bao gồm: DF, DL, DML, DS, DVS. Dòng bơm này của Ebara được sản xuất ở nhà máy tại Trung Quốc, với toàn bộ thân, cánh và buồng bơm đều làm bằng gang đúc, mang tới độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt cho bơm.
Dưới đây là tổng hợp các dòng bơm nước thải gang Ebara và bảng giá chi tiết của từng model, mời quý khách hàng tham khảo:
STT |
MODEL | GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA VAT) | GHI CHÚ |
DF (PUMP + ELBOW) |
|||
1 |
65DF 51.5 | 31,944,000 | LM 65 |
2 |
80DF 51.5 | 32,112,000 | LM 80 |
3 |
80DF 52.2 | 34,728,000 |
LM 80 |
4 | 80DF 53.7 | 39,384,000 |
LM 80 |
5 | 100DF 53.7 | 41,616,000 |
LL 100 |
6 | 100DF 55.5 | 68,244,000 |
LL 100 |
7 | 100DF 57.5 | 73,344,000 |
LL 100 |
DL (PUMP + ELBOW) |
|||
8 |
65DL 51.5 | 31,944,000 | LM 65 |
9 |
65DLD 55.5A | 104,496,000 | LL 65 |
10 |
65DLD 57.5A | 114,000,000 | LL 65 |
11 | 65DL 511A (SD) | 145,404,000 |
LL 65 |
12 | 65DL 515A (SD) | 177,924,000 |
LL 65 |
13 | 65DL 518A (SD) | 194,832,000 |
LL 65 |
14 | 65DL 522A (SD) | 219,768,000 |
LL 65 |
15 |
80DL 51.5 | 32,112,000 | LM 80 |
16 |
80DL 52.2 | 35,472,000 | LM 80 |
17 |
80DL 53.7 | 39,756,000 | LM 80 |
18 |
80DLC 55.5 | 65,736,000 | LL 80 |
19 | 80DLC 57.5 | 68,244,000 |
LL 80 |
20 | 80DL 511A (SD) | 146,016,000 |
LL 65 |
21 | 80DL 515A (SD) | 178,512,000 |
LL 65 |
22 | 80DL 518A (SD) | 195,420,000 |
LL 65 |
23 |
80DL 522A (SD) | 220,404,000 | LL 65 |
24 |
100DL 53.7 | 42,912,000 | LL 100 |
25 |
100DLC 55.5 | 66,084,000 | LL 80 |
26 |
100DLB 55.5 | 68,148,000 | LL 100 |
27 |
100DLC 57.5 | 71,244,000 |
LL 80 |
28 | 100DLB 57.5 | 73,176,000 |
LL 100 |
29 | 100DL 511 (SD) | 91,044,000 |
LL 100 |
30 | 100DL 515 (SD) | 126,792,000 |
LL 100 |
31 |
100DL 518.5 (SD) | 191,844,000 | LL 100 |
32 |
150DL 55.5 | 84,720,000 | LL 125 |
33 |
150DL 57.5 | 92,088,000 | LL 125 |
34 |
150DL 511 (SD) | 120,828,000 | LL 125 |
35 | 150DL 515 (SD) | 137,856,000 |
LL 125 |
36 | 150DL 518.5 (SD) | 201,432,000 |
LL 125 |
37 | 150DL 522 (SD) | 262,116,000 |
LL 125 |
38 | 200DL 55.5 | 99,324,000 |
LL 150 |
39 | 200DL 57.5 | 104,448,000 |
LL 150 |
40 |
200DL 511 (SD) | 130,776,000 | LL 150 |
41 |
200DL 515 (SD) | 145,608,000 | LL 150 |
42 |
200DL 518.5 (SD) | 211,032,000 | LL 150 |
43 |
200DL 522 (SD) | 280,272,000 | LL 150 |
44 |
250DL 57.5 | 114,756,000 | LL 250 |
45 |
250DL 511 (SD) | 143,448,000 | LL 250 |
46 | 250DL 515 (SD) | 164,112,000 |
LL 250 |
47 | 250DL 518.5 (SD) | 252,624,000 |
LL 250 |
48 | 250DL 522 (SD) | 306,972,000 |
LL 250 |
49 | 300DL 511 (SD) | 183,288,000 |
LL 300 |
50 | 300DL 515 (SD) | 209,436,000 |
LL 300 |
51 |
300DL 518.5 (SD) | 286,584,000 | LL 300 |
52 |
300DL 522 (SD) | 346,356,000 | LL 300 |
53 |
150DL 530-C | 314,268,000 | LL 150 |
54 |
150DL 537-C | 371,088,000 | LL 150 |
55 |
150DL 545-C | 406,020,000 | LL 150 |
56 | 200DL 530-C | 317,820,000 |
LL 150 (200) |
57 | 200DL 537-C | 374,640,000 |
LL 150 (200) |
58 | 200DL 545-C | 409,572,000 |
LL 150 (200) |
59 | 250DL 530-C | 381,768,000 |
LL 300 (250) |
60 | 250DL 537-C | 416,124,000 |
LL 300 (250) |
61 |
250DL 545-C | 450,252,000 | LL 300 (250) |
62 |
300DL 530-C | 384,492,000 | LL 300 |
63 |
300DL 537-C | 418,836,000 | LL 300 |
64 | 300DL 545-C | 452,964,000 |
LL 300 |
DML (PUMP + ELBOW) |
|||
65 | 80DML 52.2 | 44,100,000 |
LM 80 |
66 | 80DML 53.7 (SD) | 49,788,000 |
LM 80 |
67 | 80DML 55.5 (SD) | 67,104,000 |
LL 100 |
68 |
80DML 57.5 (SD) | 72,432,000 | LL 100 |
69 |
80DML 511 (SD) | 92,724,000 | LL 100 |
70 |
80DML 515 (SD) | 100,992,000 | LL 100 |
71 |
80DML 522 (SD) | 147,540,000 | LL 100 |
72 |
100DML 52.2 | 45,720,000 | LL 80 |
73 | 100DML 53.7 (SD) | 50,340,000 |
LL 80 |
74 | 100DML 55.5 (SD) | 67,176,000 |
LL 100 |
75 | 100DML 57.5 (SD) | 72,516,000 |
LL 100 |
76 | 100DML 511 (SD) | 92,796,000 |
LL 100 |
77 | 100DML 515 (SD) | 101,172,000 |
LL 100 |
78 |
100DML 522 (SD) | 147,636,000 | LL 100 |
79 |
150DML 55.5 (SD) | 71,064,000 | LL 100 |
80 |
150DML 57.5 (SD) | 76,368,000 | LL 100 |
81 |
150DML 511 (SD) | 96,660,000 |
LL 100 |
82 | 150DML 515 (SD) | 104,988,000 |
LL 100 |
83 | 150DML 522 (SD) | 151,500,000 |
LL 100 |
DS (PUMP + ELBOW) |
|||
84 | 50DS 5.75 | 17,700,000 |
LS 50 |
85 |
50DS 51.5 | 20,208,000 | LS 50 |
86 |
50DS 52.2 | 36,768,000 | LM 50 |
87 |
50DS 53.7 | 40,500,000 | LM 50 |
88 |
50DS 55.5 (DOL) | 60,552,000 | LM 50 |
89 |
50DS 57.5 (DOL) | 64,812,000 | LM 50 |
90 | 65DS 51.5 | 22,620,000 |
LM 65 |
91 | 80DS 52.2 | 38,088,000 |
LM 80 |
92 | 80DS 53.7 | 41,892,000 |
LM 80 |
93 | 100DS 55.5 | 61,440,000 |
LL 100 |
94 | 100DS 57.5 | 65,352,000 |
LL 100 |
DVS (PUMP + ELBOW) |
|||
95 |
50DVS 5.75 | 16,476,000 | LS 50 |
96 |
50DVS 51.5 | 19,368,000 | LS 50 |
97 |
50DVS 55.5 (DOL) | 58,668,000 | LM 50 |
98 | 50DVS 57.5 (DOL) | 63,876,000 |
LM 50 |
99 | 65DVS 5.75 | 18,708,000 |
LM 65 |
100 | 65DVS 51.5 | 21,528,000 |
LM 65 |
101 | 65DVS 52.2 | 32,112,000 |
LM 65 |
102 | 65DVS 53.7 | 34,908,000 |
LM 65 |
103 |
65DVS 55.5 (DOL) | 59,184,000 | LL 65 |
104 |
65DVS 57.5 (DOL) | 64,440,000 | LL 65 |
105 |
80DVS 5.75 | 19,272,000 | LM 65 |
106 |
80DVS 51.5 | 22,272,000 | LM 65 |
107 | 80DVS 52.2 | 32,496,000 |
LM 65 |
108 | 80DVS 53.7 | 36,408,000 |
LM 65 |
109 | 80DVS 55.5 | 59,688,000 |
LL 65 |
110 | 80DVS 57.5 | 64,920,000 |
LL 65 |
Báo giá máy bơm nước thải Ebara thân inox (nhập khẩu Italy)
Dòng bơm nước thải inox Ebara là một lựa chọn được nhiều người tin dùng tại Cao Bằng, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Đó là nhờ bơm được chế tạo từ các vật liệu cao cấp như inox 304 hay 316 nên có thể chống gỉ set rất tốt. Dòng sản phẩm này hoạt động ổn định với hiệu suất bơm cao, đảm bảo bơm được cả nước thải lẫn chất rắn, cặn bẩn có kích thước nhỏ.
Quý khách hàng ở Cao Bằng có thể tham khảo các dòng bơm nước thải inox Ebara ở dưới đây:
STT |
Model | Điện áp | Công suất | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (m) | Giá thành (giá tham khảo chưa VAT) |
1 |
RIGHT 100MA | 220V | 0.75KW | 2.4 – 18 | 9.5 – 2 | 16.032.000 |
2 |
RIGHT 100 | 380V | 0.75KW | 2.4 – 18 | 9.5 – 2 | 15.720.000 |
3 |
DW VOX 100 | 220V | 0.75KW | 6 – 30 | 9 – 1.9 | 27.360.000 |
4 | DW VOX 100 MA | 380V | 0.75KW | 6 – 30 | 9 – 1.9 |
27.672.000 |
5 | DW VOX 150 | 220V | 1.1KW | 6 – 36 | 10.2 – 2.1 |
27.900.000 |
6 | DW VOX 150 MA | 380V | 1.1KW | 6 – 36 | 10.2 – 2.1 |
28.860.000 |
7 |
DW VOX 200 | 380V | 1.5KW | 6 – 42 | 12.5 – 1.6 | 28.260.000 |
8 |
DW VOX 300 | 380V | 2.2KW | 6 – 48 | 15.7 – 3.6 | 34.080.000 |
9 |
BEST ONE MA | 220V | 0.25KW | 1.2 – 10.2 | 8.3 – 1.8 | 10,560,000 |
10 |
BEST 2MA | 220V | 0.55KW | 1.2 – 15.6 | 12.2 – 2.9 | 20,352,000 |
11 | BEST 3MA | 220V | 0.74KW | 1.2 – 16.8 | 13.6 – 3.2 |
20,976,000 |
12 | BEST 4MA | 220V | 1.1KW | 1.2 – 19.8 | 17.4 – 4.6 |
21.432.000 |
13 | BEST 2 | 380V | 0.55KW | 1.2 – 15.6 | 12.2 – 2.9 |
19,860,000 |
14 | BEST 3 | 380V | 0.74KW | 1.2 – 16.8 | 13.6 – 3.2 |
20,400,000 |
15 |
BEST 4 | 380V | 1.1KW | 1.2 – 19.8 | 17.4 – 4.6 |
20.580.000 |
16 | BEST 5 | 380V | 1.5KW | 1.2 – 21.6 | 18.4 – 5 |
20.748.000 |
*Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT. Hãy liên hệ trực tiếp với Máy Bơm Thành Đạt chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và báo giá chính xác nhất khi mua bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng nhé.
Đâu là nơi cung cấp máy bơm nước thải Ebara chính hãng, giá rẻ tại Cao Bằng?
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Công Nghiệp Thành Đạt chắc chắn sẽ là nơi đáng tin nhất để bạn có thể sở hữu những chiếc máy bơm nước thải Ebara chính hãng, giá rẻ tại Cao Bằng, bởi:
- Thành Đạt là đơn vị đã có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành
- Cung cấp bơm chính hãng với đầy đủ giấy tờ, chứng nhận từ nhà sản xuất
- Bơm được bán với mức giá ưu đãi, chiết khấu cao khi mua số lượng lớn
- Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
- Có đầy đủ các chính sách đổi trả , bảo hành theo quy định của Ebara.
Liên hệ với Máy Bơm Thành Đạt để được hỗ trợ tư vấn nhé.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 815/7 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, TPHCM
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: thanhdat@maycongnghiep.vn