• Ưu đãi về giá
  • Uy tín, chất lượng
  • Vận chuyển toàn quốc
Hotline hỗ trợ 0915 898 114

Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng

Bảng báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng cập nhật mới nhất

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng – Máy bơm nước thải Ebara là một trong những sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng phổ biến tại Cao Bằng. Đây là dòng máy bơm nhập khẩu có chất lượng tốt, được sản xuất với nhiều dòng bơm đa dạng để đáp ứng cho mọi nhu cầu của người dùng, từ xử lý nước thải trong sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp cho tới các ngành công nghiệp.

Công ty Máy Bơm Thành Đạt đang là đại lý phân phối chính hãng bơm nước thải của Ebara tại Cao Bằng, đảm bảo chất lượng cao và giá thành luôn tốt nhất thị trường.

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng

Báo giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng thân gang

Ebara đã cho ra mắt rất nhiều dòng bơm chìm nước thải thân gang khác nhau, bao gồm: DF, DL, DML, DS, DVS. Dòng bơm này của Ebara được sản xuất ở nhà máy tại Trung Quốc, với toàn bộ thân, cánh và buồng bơm đều làm bằng gang đúc, mang tới độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt cho bơm.

Giá máy bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng

Dưới đây là tổng hợp các dòng bơm nước thải gang Ebara và bảng giá chi tiết của từng model, mời quý khách hàng tham khảo:

STT

MODEL GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA VAT) GHI CHÚ

DF (PUMP + ELBOW)

1

65DF 51.5 31,944,000 LM 65

2

80DF 51.5 32,112,000 LM 80

3

80DF 52.2 34,728,000

LM 80

4 80DF 53.7 39,384,000

LM 80

5 100DF 53.7 41,616,000

LL 100

6 100DF 55.5 68,244,000

LL 100

7 100DF 57.5 73,344,000

LL 100

DL (PUMP + ELBOW)

8

65DL 51.5 31,944,000 LM 65

9

65DLD 55.5A 104,496,000 LL 65

10

65DLD 57.5A 114,000,000 LL 65
11 65DL 511A (SD) 145,404,000

LL 65

12 65DL 515A (SD) 177,924,000

LL 65

13 65DL 518A (SD) 194,832,000

LL 65

14 65DL 522A (SD) 219,768,000

LL 65

15

80DL 51.5 32,112,000 LM 80

16

80DL 52.2 35,472,000 LM 80

17

80DL 53.7 39,756,000 LM 80

18

80DLC 55.5 65,736,000 LL 80
19 80DLC 57.5 68,244,000

LL 80

20 80DL 511A (SD) 146,016,000

LL 65

21 80DL 515A (SD) 178,512,000

LL 65

22 80DL 518A (SD) 195,420,000

LL 65

23

80DL 522A (SD) 220,404,000 LL 65

24

100DL 53.7 42,912,000 LL 100

25

100DLC 55.5 66,084,000 LL 80

26

100DLB 55.5 68,148,000 LL 100

27

100DLC 57.5 71,244,000

LL 80

28 100DLB 57.5 73,176,000

LL 100

29 100DL 511 (SD) 91,044,000

LL 100

30 100DL 515 (SD) 126,792,000

LL 100

31

100DL 518.5 (SD) 191,844,000 LL 100

32

150DL 55.5 84,720,000 LL 125

33

150DL 57.5 92,088,000 LL 125

34

150DL 511 (SD) 120,828,000 LL 125
35 150DL 515 (SD) 137,856,000

LL 125

36 150DL 518.5 (SD) 201,432,000

LL 125

37 150DL 522 (SD) 262,116,000

LL 125

38 200DL 55.5 99,324,000

LL 150

39 200DL 57.5 104,448,000

LL 150

40

200DL 511 (SD) 130,776,000 LL 150

41

200DL 515 (SD) 145,608,000 LL 150

42

200DL 518.5 (SD) 211,032,000 LL 150

43

200DL 522 (SD) 280,272,000 LL 150

44

250DL 57.5 114,756,000 LL 250

45

250DL 511 (SD) 143,448,000 LL 250
46 250DL 515 (SD) 164,112,000

LL 250

47 250DL 518.5 (SD) 252,624,000

LL 250

48 250DL 522 (SD) 306,972,000

LL 250

49 300DL 511 (SD) 183,288,000

LL 300

50 300DL 515 (SD) 209,436,000

LL 300

51

300DL 518.5 (SD) 286,584,000 LL 300

52

300DL 522 (SD) 346,356,000 LL 300

53

150DL 530-C 314,268,000 LL 150

54

150DL 537-C 371,088,000 LL 150

55

150DL 545-C 406,020,000 LL 150
56 200DL 530-C 317,820,000

LL 150 (200)

57 200DL 537-C 374,640,000

LL 150 (200)

58 200DL 545-C 409,572,000

LL 150 (200)

59 250DL 530-C 381,768,000

LL 300 (250)

60 250DL 537-C 416,124,000

LL 300 (250)

61

250DL 545-C 450,252,000 LL 300 (250)

62

300DL 530-C 384,492,000 LL 300

63

300DL 537-C 418,836,000 LL 300
64 300DL 545-C 452,964,000

LL 300

DML (PUMP + ELBOW)

65 80DML 52.2 44,100,000

LM 80

66 80DML 53.7 (SD) 49,788,000

LM 80

67 80DML 55.5 (SD) 67,104,000

LL 100

68

80DML 57.5 (SD) 72,432,000 LL 100

69

80DML 511 (SD) 92,724,000 LL 100

70

80DML 515 (SD) 100,992,000 LL 100

71

80DML 522 (SD) 147,540,000 LL 100

72

100DML 52.2 45,720,000 LL 80
73 100DML 53.7 (SD) 50,340,000

LL 80

74 100DML 55.5 (SD) 67,176,000

LL 100

75 100DML 57.5 (SD) 72,516,000

LL 100

76 100DML 511 (SD) 92,796,000

LL 100

77 100DML 515 (SD) 101,172,000

LL 100

78

100DML 522 (SD) 147,636,000 LL 100

79

150DML 55.5 (SD) 71,064,000 LL 100

80

150DML 57.5 (SD) 76,368,000 LL 100

81

150DML 511 (SD) 96,660,000

LL 100

82 150DML 515 (SD) 104,988,000

LL 100

83 150DML 522 (SD) 151,500,000

LL 100

DS (PUMP + ELBOW)

84 50DS 5.75 17,700,000

LS 50

85

50DS 51.5 20,208,000 LS 50

86

50DS 52.2 36,768,000 LM 50

87

50DS 53.7 40,500,000 LM 50

88

50DS 55.5 (DOL) 60,552,000 LM 50

89

50DS 57.5 (DOL) 64,812,000 LM 50
90 65DS 51.5 22,620,000

LM 65

91 80DS 52.2 38,088,000

LM 80

92 80DS 53.7 41,892,000

LM 80

93 100DS 55.5 61,440,000

LL 100

94 100DS 57.5 65,352,000

LL 100

DVS (PUMP + ELBOW)

95

50DVS 5.75 16,476,000 LS 50

96

50DVS 51.5 19,368,000 LS 50

97

50DVS 55.5 (DOL) 58,668,000 LM 50
98 50DVS 57.5 (DOL) 63,876,000

LM 50

99 65DVS 5.75 18,708,000

LM 65

100 65DVS 51.5 21,528,000

LM 65

101 65DVS 52.2 32,112,000

LM 65

102 65DVS 53.7 34,908,000

LM 65

103

65DVS 55.5 (DOL) 59,184,000 LL 65

104

65DVS 57.5 (DOL) 64,440,000 LL 65

105

80DVS 5.75 19,272,000 LM 65

106

80DVS 51.5 22,272,000 LM 65
107 80DVS 52.2 32,496,000

LM 65

108 80DVS 53.7 36,408,000

LM 65

109 80DVS 55.5 59,688,000

LL 65

110 80DVS 57.5 64,920,000

LL 65

Báo giá máy bơm nước thải Ebara thân inox (nhập khẩu Italy)

Dòng bơm nước thải inox Ebara là một lựa chọn được nhiều người tin dùng tại Cao Bằng, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Đó là nhờ bơm được chế tạo từ các vật liệu cao cấp như inox 304 hay 316 nên có thể chống gỉ set rất tốt. Dòng sản phẩm này hoạt động ổn định với hiệu suất bơm cao, đảm bảo bơm được cả nước thải lẫn chất rắn, cặn bẩn có kích thước nhỏ.

Quý khách hàng ở Cao Bằng có thể tham khảo các dòng bơm nước thải inox Ebara ở dưới đây:

STT

Model Điện áp Công suất Lưu lượng (m3/h) Cột áp (m) Giá thành (giá tham khảo chưa VAT)

1

RIGHT 100MA 220V 0.75KW 2.4 – 18 9.5 – 2 16.032.000

2

RIGHT 100 380V 0.75KW 2.4 – 18 9.5 – 2 15.720.000

3

DW VOX 100 220V 0.75KW 6 – 30 9 – 1.9 27.360.000
4 DW VOX 100 MA 380V 0.75KW 6 – 30 9 – 1.9

27.672.000

5 DW VOX 150 220V 1.1KW 6 – 36 10.2 – 2.1

27.900.000

6 DW VOX 150 MA 380V 1.1KW 6 – 36 10.2 – 2.1

28.860.000

7

DW VOX 200 380V 1.5KW 6 – 42 12.5 – 1.6 28.260.000

8

DW VOX 300 380V 2.2KW 6 – 48 15.7 – 3.6 34.080.000

9

BEST ONE MA 220V 0.25KW 1.2 – 10.2 8.3 – 1.8 10,560,000

10

BEST 2MA 220V 0.55KW 1.2 – 15.6 12.2 – 2.9 20,352,000
11 BEST 3MA 220V 0.74KW 1.2 – 16.8 13.6 – 3.2

20,976,000

12 BEST 4MA 220V 1.1KW 1.2 – 19.8 17.4 – 4.6

21.432.000

13 BEST 2 380V 0.55KW 1.2 – 15.6 12.2 – 2.9

19,860,000

14 BEST 3 380V 0.74KW 1.2 – 16.8 13.6 – 3.2

20,400,000

15

BEST 4 380V 1.1KW 1.2 – 19.8 17.4 – 4.6

20.580.000

16 BEST 5 380V 1.5KW 1.2 – 21.6 18.4 – 5

20.748.000

*Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT. Hãy liên hệ trực tiếp với Máy Bơm Thành Đạt chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và báo giá chính xác nhất khi mua bơm nước thải Ebara tại Cao Bằng nhé.

Đâu là nơi cung cấp máy bơm nước thải Ebara chính hãng, giá rẻ tại Cao Bằng?

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Công Nghiệp Thành Đạt chắc chắn sẽ là nơi đáng tin nhất để bạn có thể sở hữu những chiếc máy bơm nước thải Ebara chính hãng, giá rẻ tại Cao Bằng, bởi:

  • Thành Đạt là đơn vị đã có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành
  • Cung cấp bơm chính hãng với đầy đủ giấy tờ, chứng nhận từ nhà sản xuất
  • Bơm được bán với mức giá ưu đãi, chiết khấu cao khi mua số lượng lớn
  • Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • Có đầy đủ các chính sách đổi trả , bảo hành theo quy định của Ebara.

Liên hệ với Máy Bơm Thành Đạt để được hỗ trợ tư vấn nhé.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

Zalo Facebook Messenger